이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
1. 동사 + tiếp 계속 ~하다 * tiếp tục+ 동사
Tuy buồn ngủ nhưng tôi học tiếp .
2. đối với ~에게있어서 , ~에게는
Đối với tôi, học tiếng Việt vui nhất .
3. mục tiêu 목표 * mục đích 목적
Mục tiêu của tôi là nói tiếng Việt giỏi.
4. đón 마중나가다, 맞이하다 * đưa đón 데려다주고 데리고오다. *tiễn 배웅하다.
Ngày mai bạn ra sân bay Nội Bài đón tôi nhé .
5. thay đổi 변하다, 바뀌다, 바꾸다 * đổi 바꾸다
Làm sao mà thay đổi như thế này được.