Bình thường thì động từ
sẽ không có từ trái nghĩa.
단어3:
Đây cũng là động từ nên khó tìm ra từ trái nghĩa. Chỉ có
thể dùng “không” hoặc “không thể” như tiếng Hàn là “안, 못” để làm thành từ trái nghĩa, đối lập.
단어4:
정라하다: thu dọn
정돈하다: chỉnh đốn,
thu xếp, thu dọn.
Từ trái nghĩa 지저분하다: bẩn, luộm thuộm.
단어5:
*Hạn chế chọn động từ.
Từ đồng nghĩa của 내려하다 (đi xuống) gần như không chính xác.
Cầu thang và thang máy là danh từ không liên quan đến động
từ “đi xuống”.