이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
단어1
구체적인: tính cụ thể.
자세히: cụ thể, tỉ mỉ.
Từ trái nghĩa 전체적인 (tính tổng quát)
단어2
이익: lợi ích
이윤: lợi nhuận, lợi ích, tiền lãi.
Từ trái nghĩa 손해: thiệt hại