이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지 3기_이초혜 |
날짜: 2022 / 05 /26 |
|
단어 1 가다 đi |
유의어 지나가다 khứ Nghĩa của từ này là “đi qua” |
반의어 성의없이 오다 đến |
예문 Anh sắp sách vở đi
học. 그 남자가 책을
챙겨 학교에 가다. |
||
단어 2 · 사랑하다 yêu |
유의어 · tình yêu |
반의어 미워하다 ghét |
예문 *Em có thể dùng từ “thích”
(좋아하다) đồng nghĩa với nó là “yêu” (사랑하다) Mình yêu bản thân Mình yêu bản thân. 지금 자신을 정말 사랑하고
있다. |
||
단어3 · 마시다 uống |
유의어: nếu em chọn từ "uống" có nghĩa là "hít thở, uống không khí" thì em có thể dùng từ hít thở này, còn nếu em sử dụng từ "uống" với nghĩa "ăn uống thì không dùng từ hít thở này nhé · (기체) hít thở |
반의어 뱉다 nhổ ra |
예문 Nó uống rất nhiều rượu bia.그는 맥주를 많이 마셨다. |
||
단어4 절약하다 tiết kiệm |
유의어 · quý trọng |
반의어 낭비하다 lãng phí |
예문 tiết kiệm thời gian. 시간을 절약하다 |
||
단어5 청소하다 quét dọn |
유의어 dọn sạch |
반의어 hoặc em có thể dùng từ "bẩn thỉu, luộm thuộm" (지저분하다) |
예문 Hai học sinh được chỉ định quét lớp học. 두 학생이 교실청소 당번이다. |