이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지 3기 |
날짜: 2022.05.26 |
|
단어 1 Tiết
kiệm : 돈을 모으다, 절약하다 |
유의어 Kiếm
tiền : 돈을 얻다 Tích
trữ : 적립하다 |
반의어 tiêu
tiền : 돈을 쓰다 |
예문 Tiết
kiệm tiền cũng quan trọng như kiếm nhiều tiền. |
||
단어 2 Nghèo : 가난한 |
유의어 Quẫn (bách) : 궁핍하다 |
반의어 Giàu
: 부유한, 넉넉한 |
예문 Khi
con nhỏ, anh ấy nghèo nhưng anh ấy học chăm chỉ và thành đạt nên bây giờ giàu. |
||
단어3 Kính
trọng : 존경하다 |
유의어 Cung
kính : 공경하다 |
반의어 Khinh
thường : 무시하다 |
예문 Chị
vẫn còn được nhiều người rất kính trọng vì chị đã đặt được nhiều thành tích
nhờ sự cố gắng vững vàng của bản thân. |
||
단어4 Xây
dựng : 건설하다 |
유의어 Sản
xuất : 생산하다 |
반의어 Phá
huỷ : 파괴하다 |
예문 Trong
quá khứ, nhiều người đã hy sinh để xây dựng tổ quốc giàu mạnh. |
||
단어5 Thành
công : 성공하다 |
유의어 Đạt
đến : 도달하다 |
반의어 Thất
bại : 실패하다 |
예문 Công
ty này đã thành công trong việc phát triển các công nghệ mới nên thu hút sự
chú ý của nhiều công ty nước ngoài. |