이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지 3기 |
날짜: 2022.05.27 |
|
단어 1 Làm
quen : 친해지다 |
유의어 Khít
thân : 밀접한 |
반의어 Ngài
ngại : 어색한 |
예문 Khoảng
2 tuần sau khi tôi chuyển trường, tôi có thể làm quen với bạn cùng lớp. |
||
단어 2 Đăng ký : 등록하다 |
유의어 Ký(Làm) hợp đồng : 계약하다 |
반의어 Huỷ
: 해지하다 |
예문 Chị
vừa mới đăng ký học ở Viện phát triển Ngôn ngữ. |
||
단어3 Nhận
lời : 들어주다, 동의하다 |
유의어 Đông
ý : 동의하다 |
반의어 Từ
chối : 거절하다 |
예문 Mọi
người cảm thấy bất tiện khi từ chối yêu cầu, vì vậy chúng ta cố gắng nhận lời
các yêu cầu. |
||
단어4 Nghiêm
khắc : 엄격한 |
유의어 Khó
tính : 까다로운, 완고한 |
반의어 Khoan
hoành : 너그러운 |
예문 Giáo
sư ấy rát nghiêm khắc nên nhiều sinh viên không muốn nghe lớp học của giáo sư
ấy. |
||
단어5 Thay
đổi : 바꾸다, 변경하다 |
유의어 Sửa
: 수정하다 |
반의어 Giữ
gìn : 유지하다 |
예문 Dạo
này khí hậu đang thay đổi rất nhanh trên khắp thế giới nên chúng ta phải giữ
gìn môi trường tự nhiên. |