이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지 3기_이초혜
날짜: 2022 / 05 /27
단어 1
운동하다 tập thể dục
유의어
tập thể thao
반의어 성의없이
예문
Mȏn thể thao nào nó cũng giỏi cả. 그는 모든 운동에 만능이다
단어 2
읽다 (책을) đọc
đọc sách
반의어
Tȏi đọc sách để giải trí. 마음을 풀기 위해 독서를 했다
단어3
눈을 감다 nhắm mắt.
· qua đời
눈을 뜨다 mở mắt
Nhắm mắt lại nhé. 눈을 감아주세요
단어4
게임을 하다 chơi điện tử
chơi
Người đàn ông ấy đã chơi với tôi rất lâu. 그 남자는 나와 함께 게임을 오래 했다
단어5
글을 쓰다 viết văn
편지쓰다 viết thư
Viết văn đúng mẹo luật. 어법에 맞게 글을 쓰다