이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
Từ ngữ số
Từ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
Bắt đầu
Khởi động
Kết thúc
2
Chú ý
Cẩn thận,chú tâm, chú trọng
Chểnh mảng, cao nhãng
3
Tự do
Độc lập, tự chủ
Bị áp bức, cưỡng chế, chèn ép
4
5
Em nên hạn chế chọn động từ để tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa