이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지 3기
날짜: 2022.05.30
단어 1
Mênh mông : 광활한
유의어
Rộng : 넓은
반의어
Hép : 좁은
예문
Tôi đá nhìn thấy những con ngựa chạy trên cánh đồng mênh mông.
단어 2
Trong xanh : 청명하다, 맑다
Trong lành : (날씨가) 맑은
Vẩn đục : 흐리다
Nước hồ trong xanh nên tôi có thể nhìn thấy đàn cá chạy qua.
단어3
Cổ kính : 오래되고 경외로운
Cổ truyền : 전통적인
Cũ : 오래된
Hiện đại : 현대적인
Seoul có nhiều di tích lịch sử cổ kính nên nhiều người nước ngoài muốn đến thăm ở đó.
단어4
Độc lập : 독립하다, 독립
Tự lập : 자립하다
Thống trị : 지배하다
Việt Nam và Hàn Quốc dều đã cố gắng để độc lập từ nước khác.
단어5
Thắng lợi : 승리하다
Chiến thắng : 승전하다
Thất bại : 패배하다
Đảng này đã thắng lợi trong cuộc bầu cử tổng thống.