이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
Từ ngữ số
Từ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
Giàu có
Giàu sang, nhà giàu
Nghèo hèn, nghèo khó
2
3
Thấp bé
Lùn, bé nhỏ
Cao
4
Nặng nề
Nặng nhọc
5