이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
Từ ngữ số
Từ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
Tiếp nhận
Thu nhận
Trả
2
Chân thật
Chân thành
Dối trá
3
Ước mơ
Nguyện vọng, ý nguyện, ước nguyện
Không thành hiện thực, thất bại
4
Thành công
Thành tài, thành toàn
Thất bại
5