이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
Từ ngữ số
Từ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
2
3
Dũng cảm, can đảm
Gan dạ, anh dũng
Nhát gan, nhút nhát
4
Bắt đầu
Khởi động, khởi hành, xuất phát
Xong, kết thúc, hết, cuối
5