이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
Số
Từ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
Đậu xe
Đỗ xe, dừng xe
Rời xe, lấy xe
2
Lái xe
Chạy xe
Dừng xe
3
Tắc đường
Kẹt xe
Đường thoáng, thông thoáng
4
Nói dối
Nói xạo, nói dóc
Nói thật
5
Nhanh chóng
Mau chóng, nhanh nhẹn
Chậm chạp