이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지 3기
날짜: 2022.06.01
단어 1
Lịch sự : 예의바른
유의어
Nhã nhặn : 예의바른, 우아한, 점잖은
반의어
Vô lễ : 무례한
예문
Một số người không lịch sự với khách nước ngoài.
단어 2
Thành lập : 설립하다
Xây dựng : 건설하다
Bãi bở : 폐지하다
Công ty này làm lẽ kỷ nhiện 1 năm ngày thành lập.
단어3
Thon thả : 늘씬한
Gầy : 마른
Tròn trĩnh : 통통한
Cô ấy có thân hình thon thả nên nhiều người ghen tị cô ấy.
단어4
Ghen tị : 부러워하다
Ghen / Ghan tị : 질투하다
Coi thường : 무시하다
Anh không ghen tị với nhà đẹp hay xe hơi đắt tiền vì anh cũng có đủ quyền lực để mua nó.
단어5
Tận tình : 마음을 다해서, 진실로
Thật sự / Thật tình : 참으로
Đối trá : 거짓되다
Nhờ bác sĩ và các y tá tận tình nên em có thể chữa bệnh nhanh chóng.