이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지 3기_이초혜
날짜: 2022 / 05 /31
단어 1
욕심이 많다 tham quá
유의어
keo cúi
반의어
예문
Thằng bé ham ăn chọn trái bȏm lớn nhất trong dĩa
욕심 많은 소년이 접시에서 가장 큰 사과를 골랐다.
단어 2
거만한 tự cao
cao ngạo
겸손한
Tôi cực ghét những người tự cao. 거만한 사람은 딱 질색이다
단어3
설거지를 하다 rửa chén
· rửa bát đĩa.
Đến lượt bạn rửa chén đấy. 네가 설거지를 할 차례다
단어4
방청소를 하다 quét dọn
dọn dẹp dọn sạch
Hãy dọn vệ sinh phòng đi nhé. 방청소 좀 하세요
단어5
집안일을 하다 nữ công
việc gia đình
Tôi làm những việc nhà mà thời gian qua bận rộn không làm được, chỉ vậy thôi mà mất cả ngày. 그동안 바빠서 못했던 집안일을 하다 보니 하루가 다 갔네요.