이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
Số
Từ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
Nhận điện thoại
Nghe điện thoại, bắt máy, nghe máy, trả lời
Từ chối cuộc gọi, không nghe máy, cuộc gọi nhỡ
2
ông nội, bà nội= danh từ
Danh từ: không có từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Vì danh từ là nghĩa tuyệt đối của bản thân nó
3
Vô tâm
Nhẫn tâm, lạnh lùng, dửng dưng, lạnh lùng
Giàu tình cảm, nhiều tình cảm, yếu lòng, sướt mướt, mít ướt
4
ngon
Có vị, vừa miệng, hợp khẩu vị
Không ngon
5
Đói khát
Thiếu thốn, thèm thuồng
No nê