이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
thua 지다
반대어 thắng, chế ngự, chiến thắng
Hȏm qua hội banh Hồng-Kȏng đã đấu trận thứ ba tại miền Nam Việt-Nam với hội tuyển Sàigòn và thua 1-3. 어제 홍콩축구팀이 남베트남에서 사이공의 선발팀과 3번째의 경기를 가졌는데 1대 3으로 졌다.
선풍기quạt máy
Vâng, là quạt đó. 네, 선풍기에요.
승리 chiến thắng, thắng lợi
thất bại 패배
khen ngợi binh sĩ chiến thắng
전쟁에 승리한 병사를 칭찬하다.
야구
trận thi đấu bóng chày, trận chơi bóng chày, môn bóng chày
Anh có nghe phát thanh trận dã cầu khȏng?
당신은 야구경기 중계를 들었습니까?
bé trai 아기
người lớn 어른
Đứa bé đang thổi bong bóng
아기가 비누방울을 불고 있다