Home
기업소개
기업소개
언론보도
수강안내
수강안내
강사소개
수강료안내
수업신청하기
정규과정 신청하기
15분 무료 레벨테스트
30분 시범수업신청
커뮤니티
공지사항
자주묻는질문
문의사항
수업후기
하이챌린지
마이페이지
로그인
하이꽈 베트남어
이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지
By
정혜주
2022-06-03
11일차 jamong-첨삭
Số
T
ừ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
dài
Kéo dài,
Ngắn
2
Mở cửa
Hoạt động, kinh doanh, bán
Đóng cửa
3
Tìm
Tìm kiếm, lục lọi, lục tìm
Đánh mất, rơi mất
Sao mọi người rất hay chọn từ “ngồi”, đã ngồi thì trái nghĩa chỉ có “đứng” làm gì còn có đồng nghĩa với ngồi là gì nữa
Mọi người có thể chọn từ “bước nhanh” đồng nghĩa với nó là “chạy, bước đi, đi gấp” còn trái nghĩa với “bước” là “dừng, đứng lại”
Biết
Hiểu, nắm được, nắm rõ
Không biết, không hiểu, mơ màng
목록으로
회사소개
이용약관
개인정보처리방침