Home
기업소개
기업소개
언론보도
수강안내
수강안내
강사소개
수강료안내
수업신청하기
정규과정 신청하기
15분 무료 레벨테스트
30분 시범수업신청
커뮤니티
공지사항
문의사항
수업후기
하이챌린지
마이페이지
로그인
하이꽈 베트남어
이주여성 강사와 함께 즐거운 수업을 만들어나가는 하이꽈(hayquá) 베트남어
하이챌린지
By
정혜주
2022-06-07
13일차-강한솔-첨삭
Số
T
ừ gốc
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
1
Hạnh phúc
Vui vẻ, mãn nguyện, đầm ấm
Bất hạnh
2
Mở(cửa), mở (miệng)
Tháo, dỡ
Đóng, câm nín, im miệng
3
Khẳng định
Nhấn mạnh, quả quyết, cường hóa
Phủ định
4
Một chút
Một Ít, tiểu số, thiểu số, số ít
Nhiều, số nhiểu, đa số
5
Bên trái
ở giữa, trung gian, trung lập
Bên phải
목록으로
회사소개
이용약관
개인정보처리방침